Có 2 kết quả:
推进剂 tuī jìn jì ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ • 推進劑 tuī jìn jì ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) propellant
(2) rocket fuel
(2) rocket fuel
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) propellant
(2) rocket fuel
(2) rocket fuel
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh