Có 2 kết quả:

推进剂 tuī jìn jì ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ推進劑 tuī jìn jì ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) propellant
(2) rocket fuel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) propellant
(2) rocket fuel

Bình luận 0